Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân hòa


[nhân hòa]
Uciversal concord, concord among the people.
Thiên thá»i, địa lợi, nhân hoà
Clement weather,favourablr terrain and concord among the people.
benevolence and harmony; sympathy of people



Uciversal concord, concord among the people
Thiên thá»i, địa lợi, nhân hoà Clement weather,favourablr terrain and concord among the people


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.